Có 2 kết quả:
剂型 jì xíng ㄐㄧˋ ㄒㄧㄥˊ • 劑型 jì xíng ㄐㄧˋ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
delivery mechanism of a medicine (e.g. pill, powder etc)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
delivery mechanism of a medicine (e.g. pill, powder etc)
Bình luận 0